Có 2 kết quả:
錨鏈孔 máo liàn kǒng ㄇㄠˊ ㄌㄧㄢˋ ㄎㄨㄥˇ • 锚链孔 máo liàn kǒng ㄇㄠˊ ㄌㄧㄢˋ ㄎㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hawsehole (small hole for anchor cable or hawser in the side of ship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hawsehole (small hole for anchor cable or hawser in the side of ship)
Bình luận 0